Có 1 kết quả:

六棱 lục lăng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “lục giác” 六角.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như lục giác 六角 — Cũng chỉ hình trụ sáu cạnh.

Bình luận 0